Tụ bù khô SAMWHA 1P 10KVAr 230V ( RMC-235100KS )

Tụ bù khô SAMWHA 1P 10KVAr 230V ( RMC-235100KS )

Giá: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng

Xuất xứ: SAMWHA / KOREA ( SX THAILAND )

Bảo hành: 12 Tháng

Tụ bù khô Samwha RMC-235100KS 1P 10KVAr 230V - 50Hz

Kích thước tụ : 116D*260H

Lượt xem: 22 Đăng ngày: 31/10/2023

Tụ bù Samwha là nhãn hiệu tụ bù nổi tiếng của Hàn Quốc. Có thể nói Samwha là một trong những nhãn hiệu tụ bù đã được sử dụng phổ biến lâu nhất tại thị trường Việt Nam qua đó đã được khẳng định về uy tín và chất lượng. Tụ bù Samwha có độ bền cao và chi phí đầu tư thấp nên được rất nhiều khách hàng lựa chọn. Samwha có nhiều dòng sản phẩm từ tụ bù hạ thế đến tụ bù trung thế.

Tụ bù hạ thế Samwha trên thị trường hiện nay rất phổ biến với 3 dòng sản phẩm:

  • -  Tụ khô (loại tròn) 1 pha điện áp 230V gồm các dãi công suất: 2.5, 5, 10KVAr
  • -  Tụ khô (loại tròn) 3 pha điện áp 440V gồm các dải công suất: 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50KVAr.
  • -  Tụ dầu (loại vuông) 3 pha điện áp 415V gồm các dải công suất: 10, 15, 20, 25, 30, 40, 50KVAr.

Thông số kỹ thuật Tụ bù Samwha 1 pha, 3 pha - tụ khô:

Mã sản phẩm    Dung lượng (kVAr)    Điện áp - Tần số    Dòng điện (A)    Điện dung (uF)    Kích thước (HxD)

  • RMC-4450050KT       5    440V - 50Hz    6.6    82.2    165 x 65
  • RMC-4450100KT    10    440V - 50Hz    13.1     164.4    170 x 86
  • RMC-4450150KT    15    440V - 50Hz    19.7     246.6     230 x 86
  • RMC-4450200KT    20    440V - 50Hz    26.2     328.8     275 x 86
  • RMC-4450250KT    25    440V - 50Hz    32.8    411.0    350 x 86
  • RMC-4450300KT    30    440V - 50Hz    39.4     493.2    350 x 96
  • RMC-4450400KT    40    440V - 50Hz    52.5    657.7    305 x 136
  • RMC-4450500KT    50    440V - 50Hz    65.6    822.1    305 x 136
  • RMC-235050KS    1P 5KVAr    230V - 50Hz    21.7         220 x 86
  • RMC-235100KS    1P 10KVAr    230V - 50Hz    43.5         260 x 116

Thông số kỹ thuật Tụ bù Samwha 3 pha - tụ dầu:

Mã sản phẩm    Dung lượng (kVAr)    Điện áp - Tần số    Dòng điện (A)    Điện dung (uF)    Kích thước (HxWxD)

  • SMS-4150100KST        10    415V - 50Hz     13.9     184.8     225 x 170 x 60
  • SMS-4150150KST    15    415V - 50Hz     20.9     277.2    275 x 170 x 60
  • SMB-4150200KT    20    415V - 50Hz     27.8     369.6      245 x 200 x 120
  • SMB-4150250KT    25    415V - 50Hz     34.8     462.1      285 x 200 x 120
  • SMB-4150300KT    30    415V - 50Hz     41.7     554.5      305 x 200 x 120
  • SMB-4150400KT    40    415V - 50Hz     55.6     739.3     345 x 200 x 120
  • SMB-4150500KT    50    415V - 50Hz     69.6     924.1     405 x 200 x 120

Danh mục sản phẩm

Top