Cáp Điện Hạ Thế CXV-AWA - 0.6-1kV * Cadivi

Cáp Điện Hạ Thế CXV-AWA - 0.6-1kV * Cadivi

Giá: Liên hệ
Tình trạng: Còn hàng

Cáp CXV/AWA, CXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

Lượt xem: 18 Đăng ngày: 03/11/2023

TỔNG QUAN

Cáp CXV/AWA, CXV/SWA dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện ngầm, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:    
+    Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+    Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ – vàng – xanh – không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

5.1 - CÁP CXV/AWA - 1 LÕI                                            CXV/AWA CABLE – 1 CORE.

 

Ruột dẫn - Conductor

  Chiều dày cách điện danh định

  Đường kính sợi giáp danh định

 Chiều dày vỏ danh định

 Đường kính tổng gần đúng (*)

 Khối lượng cáp gần đúng (*)

  Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

Structure

   Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

    Nominal thickness of insulation

Nominal diameter of armour wire

Nominal thickness of sheath

Approx. overall diameter

Approx. mass

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,25

1,5

18,2

725

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,25

1,5

20,0

954

95

CC

11,7

0,193

1,1

1,25

1,6

22,0

1240

120

CC

13,1

0,153

1,2

1,6

1,7

24,5

1564

150

CC

14,7

0,124

1,4

1,6

1,7

26,5

1870

185

CC

16,4

0,0991

1,6

1,6

1,8

28,8

2275

240

CC

18,6

0,0754

1,7

1,6

1,9

31,4

2878

300

CC

21,1

0,0601

1,8

1,6

1,9

34,1

3507

400

CC

24,2

0,0470

2,0

2,0

2,1

39,2

4537

500

CC

27,0

0,0366

2,2

2,0

2,2

42,6

5652

630

CC

30,8

0,0283

2,4

2,0

2,3

47,4

7150

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo – Reference value.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Danh mục sản phẩm

Top